Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rapporter


[se rapporter]
tự động từ
có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với
Réponse qui ne se rapporte pas à la question
câu trả lời không ăn nhập với câu hỏi
(từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với
s'en rapporter à quelqu'un
tuỳ ai định đoạt
phản nghĩa Emporter, enlever, renvoyer; garder, taire. Opposer. Confirmer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.